Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
急行電車 きゅうこうでんしゃ
xe lửa tốc hành.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
貴信 きしん
thư/văn bản từ người khác(đối tác) gửi cho mình (cách nói kính ngữ)
急信 きゅうしん
thư báo khẩn
貴行 きこう
quý ngân hàng
急行 きゅうこう
tốc hành.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
付貴信 づけきしん
your letter, fax, etc. dated...