Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 信越本線高速化
信越本線 しんえつほんせん
chính shinetsu kẻ (gunma - nagano - niigata đường sắt)
高速化 こうそくか
tăng tốc
高速通信 こうそくつうしん
truyền thông tốc độ cao
上越本線 じょうえつほんせん
chính joetsu kẻ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
高速回線 こうそくかいせん
đường truyền tốc độ cao
高速車線 こうそくしゃせん
làn đường cao tốc
アプリケーション高速化 アプリケーションこーそくか
tăng tốc ứng dụng