Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
志望 しぼう
ước muốn; khát vọng; hoài bão; nguyện vọng.
野望 やぼう
tham vọng; khát vọng; thiết kế; sự phản bội
信望 しんぼう
sự tin cậy; tính phổ biến
志望者 しぼうしゃ
người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển
志望校 しぼうこう
trường muốn vào
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
志望の動機 しぼうのどうき
Lý do, động cơ(dùng trong CV
大志 たいし
tham vọng; khát vọng