Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 信長の野望・大志
志望 しぼう
ước muốn; khát vọng; hoài bão; nguyện vọng.
野望 やぼう
tham vọng; khát vọng; thiết kế; sự phản bội
信望 しんぼう
sự tin cậy; tính phổ biến
志望校 しぼうこう
trường muốn vào
志望者 しぼうしゃ
người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển
志望の動機 しぼうのどうき
Lý do, động cơ(dùng trong CV
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
大志 たいし
tham vọng; khát vọng