志望の動機
しぼうのどうき
Lý do, động cơ(dùng trong CV
志望の動機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 志望の動機
志望動機 しぼうどうき しぼうどう き
Thư xin việc
志望 しぼう
ước muốn; khát vọng; hoài bão; nguyện vọng.
志望者 しぼうしゃ
người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển
志望校 しぼうこう
trường muốn vào
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
第一志望 だいいちしぼう
nguyện vọng một
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip