修整
しゅうせい「TU CHỈNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Điều chỉnh, chỉnh sửa (trong nhiếp ảnh)

Từ đồng nghĩa của 修整
noun
Bảng chia động từ của 修整
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 修整する/しゅうせいする |
Quá khứ (た) | 修整した |
Phủ định (未然) | 修整しない |
Lịch sự (丁寧) | 修整します |
te (て) | 修整して |
Khả năng (可能) | 修整できる |
Thụ động (受身) | 修整される |
Sai khiến (使役) | 修整させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 修整すられる |
Điều kiện (条件) | 修整すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 修整しろ |
Ý chí (意向) | 修整しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 修整するな |
修整 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修整
修整版 しゅうせいはん しゅうせいばん
xem lại phiên bản
約款修整 やっかんしゅうせい
sửa đổi điều khoản.
契約修整 けいやくしゅうせい
sửa đổi hợp đồng.
契約の修整 けいやくのしゅうせい
sửa đổi hợp đồng.
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修煉 おさむねり
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành
修む おさむ
trau dồi