約款修整
やっかんしゅうせい「ƯỚC KHOẢN TU CHỈNH」
Sửa đổi điều khoản.

約款修整 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 約款修整
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
契約修整 けいやくしゅうせい
sửa đổi hợp đồng.
約款 やっかん
điều khoản.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
契約の修整 けいやくのしゅうせい
sửa đổi hợp đồng.
修整 しゅうせい
điều chỉnh, chỉnh sửa (trong nhiếp ảnh)
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).