契約修整
けいやくしゅうせい「KHẾ ƯỚC TU CHỈNH」
Sửa đổi hợp đồng.

契約修整 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 契約修整
契約の修整 けいやくのしゅうせい
sửa đổi hợp đồng.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
約款修整 やっかんしゅうせい
sửa đổi điều khoản.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
契約 けいやく
giao kèo
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.