Các từ liên quan tới 修道女フィデルマの洞察
修道女 しゅうどうじょ しゅうどうおんな
nữ tu sĩ (công giáo)
洞察 どうさつ
sự sáng suốt; sự sâu sắc; sự nhìn thấu sự việc; sự nhìn xa trông rộng
修道 しゅうどう
học
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
洞察力 どうさつりょく
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.