Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 俱利伽羅バイパス
伽羅 きゃら
cây gỗ thơm
伽羅蕗 きゃらぶき
stalks of butterbur boiled in soy sauce
バイパス バイパス
đường vòng
倶梨伽羅紋紋 くりからもんもん
xăm
伽 とぎ
chăm sóc; hộ lý; chú ý; người phục vụ; người dẫn chương trình
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
お伽 おとぎ
thần tiên; cổ tích; thần thoại