Các từ liên quan tới 俳協ボイスアクターズスタジオ
英国俳句協会 えいこくはいくきょうかい
Hiệp hội Haiku Anh.
俳 はい
diễn viên nam; nam diễn viên.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
俳謔 はいぎゃく
nói đùa
俳徊 はいかい
đi thơ thẩn
俳諧 はいかい
haikai (dạng thơ haiku hài hước); nghệ thuật thơ haiku hài hước của Nhật