Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 俵星玄蕃 (曲)
玄蕃寮 げんばりょう
The Agency for Buddhists and Foreigners (ritsuryou system)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
俵 たわら ひょう
bì cỏ; túi rơm; bao bì làm bằng rơm
内俵 うちだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
俵数 ひょうすう たわらすう
số (của) rơm phồng lên
角俵 かどだわら
kiện tạo thành vành ngoài của vòng
一俵 いっぴょう
đầy bao; bao