Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼっこん
chữ viết tay; dạng chữ
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
ボッコボコ ぼっこぼこ
viciously beating, hitting and kicking repeatedly
日向ぼっこ ひなたぼっこ
tắm nắng trong mặt trời
倉 くら
nhà kho; kho
穴ぼこ あなぼこ
lỗ, hố trên đường
ひなたぼっこ
basking in the sun
おこぼ
girl's lacquered wooden clogs