倉庫預託契約
そうこよたくけいやく
Hợp đồng lưu kho.

倉庫預託契約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倉庫預託契約
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉庫寄託契約 そうこきたくけいやく
hợp đồng gửi giữ.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
倉庫利用契約 そうこりようけいやく
hợp đồng lưu kho.
倉庫保管契約 そうこほかんけいやく
hợp đồng lưu kho.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
信託契約 しんたくけいやく
hợp đồng ủy thác