倉庫預託品担保貸
そうこよたくひんたんぽかし
Cho vay cầm hàng lưu kho.

倉庫預託品担保貸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倉庫預託品担保貸
倉庫委託品担保貸 そうこいたくひんたんぽかし
cho vay cầm hàng lưu kho.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉庫寄託品 そうこきたくひん
hàng lưu kho.
倉庫預託契約 そうこよたくけいやく
hợp đồng lưu kho.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
保税倉庫 ほぜいそうこ
gắn chặt kho hàng
担保品 たんほひん
hàng cầm cố.
預託 よたく
sự phế truất ; sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng