Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武器倉 ぶきぐら
kho vũ khí.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
志 こころざし
lòng biết ơn
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)
穀倉 こくそう
kho ngũ cốc.