Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉敷川
倉敷 くらしき
sự lưu kho; lưu kho
倉敷料 くらしきりょう
phí lưu kho
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
河川敷 かせんしき かせんじき
lòng sông cạn
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho