Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉松落大口逆除
落羽松 らくうしょう
taxodium distichum (là một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
落葉松 からまつ
Cây lạc diệp tùng.
逆落し さかおとし
lao đầu xuống dốc
cống vệ sinh
大逆 たいぎゃく だいぎゃく
đại nghịch.
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
落ち口 おちぐち
cửa ((của) một dòng sông); cột nước, vòi phun; vòi nước