落ち口
おちぐち「LẠC KHẨU」
☆ Danh từ
Cửa ((của) một dòng sông); cột nước, vòi phun; vòi nước

落ち口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落ち口
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
落ち鰻 おちうなぎ
lươn xuôi theo dòng nước để đẻ trứng