Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉澤清也
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
倉 くら
nhà kho; kho
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong