Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉知玲鳳
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
鳳 ほう おおとり
con chim chim phượng hoàng giống đực
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
鳳閣 ほうかく
tòa nhà nhiều tầng tráng lệ
鳳管 ほうかん
nhạc cụ Sho (một loại nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản)