Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健康管理 けんこうかんり
sự chăm sóc sức khỏe (cho người có tuổi)
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
個人情報 こじんじょうほう
Thông tin cá nhân
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
管理情報 かんりじょうほう
thông tin quản lý
情報管理 じょうほうかんり
quản lý thông tin
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh