Các từ liên quan tới 個人情報保護委員会
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
個人情報保護法 こじんじょうほうほごほう
Luật bảo vệ thông tin cá nhân
保護委員会 ほごいいんかい
ủy ban bảo vệ
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
個人情報保護用品 こじんじょうほうほごようひん
bút và các dụng cụ xóa thông tin
保護委員 ほごいいん
khôi phục; công nhân