Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
個人持株比率
こじんもちかぶひりつ
tỷ lệ sở hữu cổ phiếu cá nhân
持株比率 もちかぶひりつ
tỷ lệ sở hữu cổ phần
外国人持ち株比率 がいこくじんもちかぶひりつ
tỷ lệ sở hữu cổ phiếu nước ngoài
浮動株比率 ふどーかぶひりつ
tỉ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng
特定株比率 とくてーかぶひりつ
tỷ lệ cổ phiếu xác định
個人個人 こじんこじん
cá nhân; một bởi một
株主資本比率 かぶぬししほんひりつ
tỷ lệ vốn
個個人 ここじん
một cá nhân
比率 ひりつ
tỉ suất
Đăng nhập để xem giải thích