特定株比率
とくてーかぶひりつ
Tỷ lệ cổ phiếu xác định
Tỷ lệ cổ phiếu cụ thể
特定株比率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特定株比率
特定株 とくていかぶ
cổ phiếu cụ thể
持株比率 もちかぶひりつ
tỷ lệ sở hữu cổ phần
浮動株比率 ふどーかぶひりつ
tỉ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng
固定比率 こてーひりつ
hệ số cố định
個人持株比率 こじんもちかぶひりつ
tỷ lệ sở hữu cổ phiếu cá nhân
株主資本比率 かぶぬししほんひりつ
tỷ lệ vốn
比率 ひりつ
tỉ suất
比定 ひてい
hypothesis (formed by comparison with other similar objects), identification