個人的に知る
こじんてきにしる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để biết cá nhân

Bảng chia động từ của 個人的に知る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 個人的に知る/こじんてきにしるる |
Quá khứ (た) | 個人的に知った |
Phủ định (未然) | 個人的に知らない |
Lịch sự (丁寧) | 個人的に知ります |
te (て) | 個人的に知って |
Khả năng (可能) | 個人的に知れる |
Thụ động (受身) | 個人的に知られる |
Sai khiến (使役) | 個人的に知らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 個人的に知られる |
Điều kiện (条件) | 個人的に知れば |
Mệnh lệnh (命令) | 個人的に知れ |
Ý chí (意向) | 個人的に知ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 個人的に知るな |
個人的に知る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個人的に知る
個人的 こじんてき
có tính chất chủ nghĩa cá nhân; cá nhân, riêng tư; nghĩ quá nhiều về bản thân và quá ít về người khác; tự cho mình là trung tâm
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
個別的に こべつてきに
riêng từng cá nhân, riêng biệt
個人個人 こじんこじん
cá nhân; một bởi một
個個人 ここじん
một cá nhân
個人的満足 こじんてきまんぞく
sự hài lòng của cá nhân
個人的意見 こじんてきいけん
quan điểm cá nhân
個個に ここに
cá nhân, riêng lẻ, riêng biệt