個別的に
こべつてきに「CÁ BIỆT ĐÍCH」
Riêng từng cá nhân, riêng biệt

Từ đồng nghĩa của 個別的に
adverb
個別的に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個別的に
個別的 こべつてき
mang tính cá nhân, cá biệt, riêng biệt
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
別個 べっこ
cái khác; ngoài ra
個別 こべつ
cá biệt; riêng biệt; riêng lẻ; riêng; từng cái một
個個に ここに
cá nhân, riêng lẻ, riêng biệt
個々別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
個別化 こべつか
sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá
個別フォルダー こべつフォルダー
bìa, cặp tài liệu cá nhân