個別化
こべつか「CÁ BIỆT HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá
個別化合物
Hợp chất cá biệt hóa
個別化過程
Quá trình cá nhân hóa
(
人
)の
ニーズ
に
合
うよう
個別化
する(
主語
を)
Cá nhân hóa cái gì để phù hợp với nhu cầu của ai .

Bảng chia động từ của 個別化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 個別化する/こべつかする |
Quá khứ (た) | 個別化した |
Phủ định (未然) | 個別化しない |
Lịch sự (丁寧) | 個別化します |
te (て) | 個別化して |
Khả năng (可能) | 個別化できる |
Thụ động (受身) | 個別化される |
Sai khiến (使役) | 個別化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 個別化すられる |
Điều kiện (条件) | 個別化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 個別化しろ |
Ý chí (意向) | 個別化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 個別化するな |