個別的
こべつてき「CÁ BIỆT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mang tính cá nhân, cá biệt, riêng biệt
個別的利益
の
交錯
Lẫn lợi ích mang tính cá nhân.

個別的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個別的
個別的に こべつてきに
riêng từng cá nhân, riêng biệt
個別的予定保険契約 こべつてきよていほけんけいやく
bảo hiểm tạm thời.
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
別個 べっこ
cái khác; ngoài ra
個別 こべつ
cá biệt; riêng biệt; riêng lẻ; riêng; từng cái một
個々別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
個別化 こべつか
sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá
個別フォルダー こべつフォルダー
bìa, cặp tài liệu cá nhân