Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 個別受注生産
受注生産 じゅちゅうせいさん
Sản xuất theo đơn đặt hàng
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
注文生産 ちゅうもんせいさん
made-to-order production, job order production, production to order
個別 こべつ
cá biệt; riêng biệt; riêng lẻ; riêng; từng cái một
別個 べっこ
cái khác; ngoài ra
受注 じゅちゅう
chấp nhận những thứ tự
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.