個人指導 こじんしどう
sự chỉ đạo cá nhân; sự giám hộ
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
別個 べっこ
cái khác; ngoài ra
個別 こべつ
cá biệt; riêng biệt; riêng lẻ; riêng; từng cái một
個々別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
個人優勝制度 こじんゆうしょうせいど
hệ thống vô địch cá nhân
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa