個別競争売買
こべつきょーそーばいばい
Đấu giá cá nhân
Giao dịch cạnh tranh cá nhân
個別競争売買 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個別競争売買
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競争売買 きょうそうばいばい
sự bán đấu giá
競売買 きょうばいばい けいばいばい
mua bán đấu giá; giao dịch cạnh tranh
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
競り売買 せりばいばい
bán đấu giá
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
個別販売 こべつはんばい
bán hàng đến tận tay khách
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ