Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
個性 こせい
cá tính; tính cách
個別化 こべつか
sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
没個性 ぼつこせい
không có cá tính
個体性 こたいせい
tính cá nhân
個性的 こせいてき
đầy cá tính, có tính cách riêng
個人性 こじんせい