倒れる
たおれる「ĐẢO」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Chết; lăn ra bất tỉnh
藤岡先生
は
授業中
に
倒
れた
Thầy Fujioka bị bất tỉnh trong giờ học
Đánh ngã
Đảo
Đổ nhào
Đổ; sụp đổ; ngã; rơi xuống; bị phá huỷ
あらしで
多
くの
木
は
倒
れた
Rất nhiều cây đổ vì bão
Gãy đổ
Ngã xuống
Phá sản; nợ nần
S
土木
は
多額
の
借金
を
抱
えて
倒
れた
Công ty xây dựng S nợ quá nhiều và đã bị phá sản
Sập xuống
Thất bại; ngã; gục ngã
小魚
は
網
の
目
を
抜
けることができるが、
大魚
は
網
にかかってしまう。/
配下
は
生
き
残
るが、
大物
は
倒
れる。
Cá bé thoát khỏi mắt lưới nhưng cá to lại bị mắc lại/ Kẻ tầm thường thì sống, kẻ vĩ đại lại gục ngã.
からだを
二
つに
折
り
曲
げて
地面
に
倒
れる
Thân gập làm hai, ngã trên mặt đất .
Từ đồng nghĩa của 倒れる
verb
Bảng chia động từ của 倒れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倒れる/たおれるる |
Quá khứ (た) | 倒れた |
Phủ định (未然) | 倒れない |
Lịch sự (丁寧) | 倒れます |
te (て) | 倒れて |
Khả năng (可能) | 倒れられる |
Thụ động (受身) | 倒れられる |
Sai khiến (使役) | 倒れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倒れられる |
Điều kiện (条件) | 倒れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 倒れいろ |
Ý chí (意向) | 倒れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 倒れるな |
倒れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 倒れる
倒れる
たおれる
chết
倒る
たおる
rơi, chết, bị đánh bại
Các từ liên quan tới 倒れる
木が倒れる きがたおれる
cây đổ.
後に倒れる ごにたおれる
ngã về phía sau; đổ về phía sau
伏し倒れる ふしたおれる
rơi xuống, rụng xuống
ぶっ倒れる ぶったおれる
to fall flat, to collapse in a heap
どうと倒れる どうとおれる
ngã; đổ; làm lung lay.
凶弾に倒れる きょうだんにたおれる
to be shot to death by an assassin
後ろに倒れる うしろにたおれる
ngã về phía sau
後ろ様に倒れる うしろざまにたおれる うしろさまにたおれる
Ngã ngửa