凶弾に倒れる
きょうだんにたおれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To be shot to death by an assassin

Bảng chia động từ của 凶弾に倒れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凶弾に倒れる/きょうだんにたおれるる |
Quá khứ (た) | 凶弾に倒れた |
Phủ định (未然) | 凶弾に倒れない |
Lịch sự (丁寧) | 凶弾に倒れます |
te (て) | 凶弾に倒れて |
Khả năng (可能) | 凶弾に倒れられる |
Thụ động (受身) | 凶弾に倒れられる |
Sai khiến (使役) | 凶弾に倒れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凶弾に倒れられる |
Điều kiện (条件) | 凶弾に倒れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凶弾に倒れいろ |
Ý chí (意向) | 凶弾に倒れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凶弾に倒れるな |