後ろに倒れる
うしろにたおれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ngã về phía sau

Bảng chia động từ của 後ろに倒れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後ろに倒れる/うしろにたおれるる |
Quá khứ (た) | 後ろに倒れた |
Phủ định (未然) | 後ろに倒れない |
Lịch sự (丁寧) | 後ろに倒れます |
te (て) | 後ろに倒れて |
Khả năng (可能) | 後ろに倒れられる |
Thụ động (受身) | 後ろに倒れられる |
Sai khiến (使役) | 後ろに倒れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後ろに倒れられる |
Điều kiện (条件) | 後ろに倒れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後ろに倒れいろ |
Ý chí (意向) | 後ろに倒れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後ろに倒れるな |
後ろに倒れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後ろに倒れる
後に倒れる ごにたおれる
ngã về phía sau; đổ về phía sau
後ろ様に倒れる うしろざまにたおれる うしろさまにたおれる
Ngã ngửa
後ろ倒し うしろだおし
lùi, trì hoãn kế hoạch, v.v. so với lịch trình ban đầu
死に後れる しにおくれる
sống lâu hơn, sống sót; vượt qua được
倒れる たおれる
chết; lăn ra bất tỉnh
凶弾に倒れる きょうだんにたおれる
chết vì bị ám sát bằng súng
後後に あとあとに
làm về sau
後れる おくれる
đến muộn; chậm trễ; muộn; quá thời hạn.