Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虎の威を借る狐 とらのいをかるきつね
cáo mượn oai hùm
借りる かりる
mướn
借 か
sự vay mượn
借用する しゃくようする
mượn.
借款する しゃっかんする
vay nợ.
拝借する はいしゃく
mượn
借金する しゃっきんする
mắc nợ
借上げる かりあげる
thuê, cho thuê