入費
にゅうひ「NHẬP PHÍ」
☆ Danh từ
Chi phí; phí dụng.

Từ đồng nghĩa của 入費
noun
入費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入費
借入費用 しゃくにゅうひよう
chi phí vay mượn
入院費 にゅういんひ
viện phí
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ