Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入費
にゅうひ
Chi phí
借入費用 しゃくにゅうひよう
chi phí vay mượn
入院費 にゅういんひ
viện phí
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
「NHẬP PHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích