Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
借款 しゃっかん
khoản vay.
円借款 えんしゃっかん
khoản vay quốc tế bằng đồng Yên
借款する しゃっかんする
vay nợ.
長期 ちょうき
đằng đẵng
定期船約款 ていきせんやっかん
điều khoản tàu chợ.
款 かん
title, heading, article
長期プライムレート ちょーきプライムレート
lãi suất cơ bản dài hạn