値上げする
ねあげ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nâng giá
航空運賃
が
少々値上
げされても
利用者
の
数
に
影響
はないだろう。
Dù cho giá vé máy bay có tăng chút ít thì có lẽ cũng không ảnh hưởng đến người sử dụng. .

Bảng chia động từ của 値上げする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 値上げする/ねあげする |
Quá khứ (た) | 値上げした |
Phủ định (未然) | 値上げしない |
Lịch sự (丁寧) | 値上げします |
te (て) | 値上げして |
Khả năng (可能) | 値上げできる |
Thụ động (受身) | 値上げされる |
Sai khiến (使役) | 値上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 値上げすられる |
Điều kiện (条件) | 値上げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 値上げしろ |
Ý chí (意向) | 値上げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 値上げするな |