棚上げする
たなあげ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quan sát mà không hành động; tạm treo
〜をめぐる
領有権問題
を
棚上
げする
Tạm ngừng việc tranh chấp lãnh thổ xung quanh ~
賛否両論
ある(
人
)の...
訪問
を
理由
として〜を
棚上
げする
Tạm ngừng ~ lấy lý do là chuyến viếng thăm gây nhiều tranh cãi của ~. .

Bảng chia động từ của 棚上げする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 棚上げする/たなあげする |
Quá khứ (た) | 棚上げした |
Phủ định (未然) | 棚上げしない |
Lịch sự (丁寧) | 棚上げします |
te (て) | 棚上げして |
Khả năng (可能) | 棚上げできる |
Thụ động (受身) | 棚上げされる |
Sai khiến (使役) | 棚上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 棚上げすられる |
Điều kiện (条件) | 棚上げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 棚上げしろ |
Ý chí (意向) | 棚上げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 棚上げするな |