値段を上げる
ねだんをあげる
Treo giá.

値段を上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 値段を上げる
値段を下げる ねだんをさげる
nới giá.
階段を上げる かいだんをあげる
nâng cái cầu thang lên
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
値上げ ねあげ
giá tăng
値上げする ねあげ
nâng giá
階段を上る かいだんをのぼる
leo cầu thang, đi lên cầu thang
値段 ねだん
giá cả