値打ち
ねうち「TRỊ ĐẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giá trị; đáng giá
その
寺
の
庭
は
一見
する
値打
ちがある。
Sân của ngôi chùa này đáng để đi tham quan. .

Từ đồng nghĩa của 値打ち
noun
Bảng chia động từ của 値打ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 値打ちする/ねうちする |
Quá khứ (た) | 値打ちした |
Phủ định (未然) | 値打ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 値打ちします |
te (て) | 値打ちして |
Khả năng (可能) | 値打ちできる |
Thụ động (受身) | 値打ちされる |
Sai khiến (使役) | 値打ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 値打ちすられる |
Điều kiện (条件) | 値打ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 値打ちしろ |
Ý chí (意向) | 値打ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 値打ちするな |