Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倭姫命世記
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
申命記 しんめいき
sách Đệ Nhị Luật (cuốn sách thứ năm của Kinh thánh Cựu Ước)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
倭 やまと
nhật bản cổ xưa
創世記 そうせいき
căn nguyên, nguồn gốc, sự hình thành
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
世界記録 せかいきろく
kỷ lục thế giới
倭王 わおう
king of Yamato