申命記
しんめいき「THÂN MỆNH KÍ」
☆ Danh từ
Sách Đệ Nhị Luật (cuốn sách thứ năm của Kinh thánh Cựu Ước)

申命記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申命記
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
申 さる
Chi thứ 9 trong 12 chi
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
命 めい いのち
mệnh lệnh
申述 しんじゅつ
lời tuyên bố; bản tuyên bố