Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倭玉篇
玉篇 ぎょくへん
Ngọc Thiên (từ điển chữ Hán cổ của Trung Quốc)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
倭 やまと
nhật bản cổ xưa
倭王 わおう
king of Yamato
倭寇 わこう
cướp biển Nhật (theo cách gọi của người Triều Tiên và Trung Quốc)
những cướp biển tiếng nhật ((của) những đứng tuổi)