Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倶利迦羅不動寺
迦楼羅 かるら
Garuda ( thần nửa người nửa chim trong thần thoại Phật giáo - Hinđu)
倶伎羅 くきら
Asian koel (Eudynamys scolopacea)
摩ご羅迦 まごらが
mahoraga (những người bảo vệ phật giáo được mô tả như những con rắn khổng lồ)
不倶戴天 ふぐたいてん
không đội trời chung
不利 ふり
không lợi; bất lợi
有利不利 ゆうりふり
ưu điểm và nhược điểm
倶梨伽羅紋紋 くりからもんもん
xăm
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).