Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偏向 へんこう
sự chiếu thiên sang bên
関係 かんけい
can hệ
偏向管 へんこうかん
ống luồn cáp
偏向板 へんこうばん
sự làm lệch bọc
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số