Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
做す
để làm
看做す みなす
giả định
見做す みなす
coi như là; xem như là
言い做す いいなす
nói như thật; nói ngọt xớt; mô tả
聞き做す ききなす
xem xét
思い做しか おもいいなしか
chắc chỉ mình tôi nghĩ như vậy...