Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 停む
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
停 てい
sự dừng
停波 ていは
việc dừng, ngừng tín hiệu, sóng ( tivi, internet,..)
瞬停 しゅんてい
mất điện tạm thời
停年 ていねん
tuổi về hưu
各停 かくてい
Tàu dừng ở tất cả các ga, tàu thường
停頓 ていとん
bế tắc; dừng lại; thế bí; giật lùi; sự ngưng trệ