停める
とめる「ĐÌNH」
☆ Động từ nhóm 2
Dừng, đỗ

Từ đồng nghĩa của 停める
verb
Bảng chia động từ của 停める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 停める/とめるる |
Quá khứ (た) | 停めた |
Phủ định (未然) | 停めない |
Lịch sự (丁寧) | 停めます |
te (て) | 停めて |
Khả năng (可能) | 停められる |
Thụ động (受身) | 停められる |
Sai khiến (使役) | 停めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 停められる |
Điều kiện (条件) | 停めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 停めいろ |
Ý chí (意向) | 停めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 停めるな |